--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghe ra
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghe ra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghe ra
+
Understand; listen to reason
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghe ra"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nghe ra"
:
nghe ra
nghĩ ra
Những từ có chứa
"nghe ra"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
hear
heard
listen
hearing
unheard
audibility
audibleness
ear
monitor
earshot
more...
Lượt xem: 611
Từ vừa tra
+
nghe ra
:
Understand; listen to reason
+
quibbler
:
người hay chơi chữ
+
blocked
:
bị tắc nghẽn hoàn toàn; bị ùn tắc (giao thông)The repaving results in many blocked streets.Việc trải lại mặt đường nhựa khiến cho nhiều đường phố bị ùn tắc.The storm was responsible for many blocked roads and bridges.Cơn bão đã làm cho nhiều đường phố và cầu bị tắc nghẽn.